Có 2 kết quả:
背后 bèi hòu ㄅㄟˋ ㄏㄡˋ • 背後 bèi hòu ㄅㄟˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đằng sau
Từ điển Trung-Anh
(1) behind
(2) at the back
(3) in the rear
(4) behind sb's back
(2) at the back
(3) in the rear
(4) behind sb's back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đằng sau
Từ điển Trung-Anh
(1) behind
(2) at the back
(3) in the rear
(4) behind sb's back
(2) at the back
(3) in the rear
(4) behind sb's back
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0